Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1501 | Resample Image | Ảnh Nội Suy | ||
1502 | Resampling &method: | &Phương pháp nội suy : | ||
1503 | Reserve space | |||
1504 | Reset plug-in configuration | |||
1505 | Resize (resample)... | |||
1506 | Resize an image to have both dimension less or equal than the specified frame size. | |||
1507 | Resize by setting | |||
1508 | Resize image | Chỉnh lại cỡ ảnh | ||
1509 | Resize the selection to cover the entire image. | Chỉnh lại kích cỡ của đối tượng được chọn để trải đều toàn bộ ảnh. | ||
1510 | Resize to fit in frame | |||
1511 | Resizing from %s x %s to %s x %s pixels. | Định lại cỡ từ %s x %s đến %s x %s pixel. | ||
1512 | Resolution: | Độ phân giải: | ||
1513 | Respect alpha | Giữ lại alpha | ||
1514 | Respect image opacity | Giữ lại độ mờ đục của ảnh | ||
1515 | Respect the alpha channel of the filled image and do not fill transparent areas. | Giữ lại các kênh alpha của ảnh đã tô và không tô vào các khu vực trong suốt. | ||
1516 | Restore | |||
1517 | Restore database | |||
1518 | Restore selection size | Khôi phục kích thước cũ | ||
1519 | Retarget | |||
1520 | Retouch with: %s | Chỉnh sửa với: %s |