Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
481 | Configure Operation | Định cấu hình hoạt động | ||
482 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng | ||
483 | Configure current layout | |||
484 | Configure current window layout, menu, and toolbar. | |||
485 | Configure layout - %s | |||
486 | Configure new canvas size and position of the original image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">Online documentation</a>. | |||
487 | Configure selected printer | |||
488 | Configure toolbar | Thanh công cụ cấu hình | ||
489 | Confirm Delete | |||
490 | Conical gradient | Građien nón | ||
491 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ||
492 | Context Menu Commands | |||
493 | Context menu commands | |||
494 | Context menu: | Trình đơn nội dung : | ||
495 | Continually increase transparency in given direction. | |||
496 | Continuous boost | Tăng liên tục | ||
497 | Contrast | Độ tương phản | ||
498 | Contrast controls the difference between darker and lighter areas of the image. | Tương phản kiểm soát giữa các khu vực tối và sáng của vùng ảnh. | ||
499 | Contrast... | Độ tương phản ... | ||
500 | Controlled sync ID |