Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
541 | Create new commands|Duplicate commands|Delete commands|Move up|Move down|Import commands|Export commands| | Tạo lệnh mới | Nhân đôi lệnh | Xóa lệnh | Di chuyển lên | Di chuyển xuống | Nhập lệnh | Xuất lệnh | | ||
542 | Create new document from a template. | Tạo dữ liệu mới từ tệp mẫu. | ||
543 | Create new image document using current contents of clipboard. | Tạo dữ liệu ảnh từ ảnh hiện tại được lưu trong clipboard. | ||
544 | Create new layout|Duplicate selected layout|Delete selected layout|Rename selected layout|Configure selected layout|Move selected layout down|Move selected layout up|Import layout|Export layout| | |||
545 | Create new preset|Duplicate preset|Delete preset|Move up|Move down|Import preset|Export preset| | |||
546 | Create new raster image from the current content of Windows desktop. | Tạo ảnh mành từ nội dung hiện tại của màn hình. | ||
547 | Create new raster layer and place it on top of the other layers. | Tạo lớp mành mới và đặt nó lên trên các lớp khác. | ||
548 | Create new revision | Tạo hiệu chỉnh | ||
549 | Create new toolbar|Duplicate toolbar|Delete toolbar|Move up|Move down| | |||
550 | Create new view|Duplicate view|Delete view|Rename view|Move down|Move up| | Tạo hiển thị mới | Nhân đôi hiển thị | Xóa hiển thị | Đổi tên hiển thị | Di chuyển xuống | Di chuyển lên | | ||
551 | Create raster layer | Tạo lớp của ảnh mành | ||
552 | Create, delete, rename and priorize layouts. | |||
553 | Created | Khởi tạo | ||
554 | Credits | Giới thiệu | ||
555 | Crop | Cắt bỏ | ||
556 | Crop to selection | Cắt bỏ đối tượng được chọn | ||
557 | Cross | Dấu Thập | ||
558 | Cu&t | Cắ&t | ||
559 | Cu&t %s | Cắ&t %s | ||
560 | Cubic interpolation | Phép nội suy bậc ba |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.