Layered cursor files
Các tập tin con trỏ được phân lớp
Layered image files
Layers
Các lớp
Layout name
Layout name:
Layout verb:
Learn about translating.
Tìm hiểu về dịch.
Left
Trái
Left part width [%]
Left part width [pixels]
Left-Right
Trái - Phải
Left-handed
Left/Lower Pane
Left/Upper Pane
Left|Center|Right|
Trái | Giữa | Phải |
Less options
Bớt tùy chọn
Library password:
License:
Light direction:
Light:
Image editors, Image viewers, Icons & cursors, 3D graphics editors, Other applications