Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1341 | Mask ID: | ID màn che : | ||
1342 | Mask from opacity | Tạo màn che mờ | ||
1343 | Mask identifier: | |||
1344 | Matches pixels with similar alpha value (opacity/transparency). | |||
1345 | Matches pixels with similar brightness. | |||
1346 | Matches pixels with similar hues. | |||
1347 | Matches pixels with similar values in red, green, blue and alpha channels. | |||
1348 | Matching files: | Kết hợp các tệp : | ||
1349 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ||
1350 | Maximum columns | Cột tối đa | ||
1351 | Maximum difference between the color of the clicked pixel and the color of the flood-filled pixel. Values range from 0 to 100%. | |||
1352 | Maximum distance in pixels that each pixel is influences. | Khoảng cách tối đa (tính bằng pixel) của mỗi pixel bị ảnh hưởng. | ||
1353 | Maximum number of colors in the image. | |||
1354 | Maximum number of computation steps and hence colors in the final picture. | Tối đa số bước tính và do đó màu được thể hiện ở ảnh cuối. | ||
1355 | Maximum number of frames to put in one row (0 = all frames in single row). | Số lượng tối đa của khung để đưa vào một hàng (0 = tất cả các khung trong một hàng). | ||
1356 | Mean removal | Mean removal | ||
1357 | Media | Thông tin | ||
1358 | Medium icons | |||
1359 | Medium icons (32px) | |||
1360 | Menu configuration |