Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1541 | PNG Image | Hình với định dạng PNG | ||
1542 | PNG image files | Tập tin ảnh dạng PNG | ||
1543 | Paint a new arrow-like shape with specified parameters. | Vẽ hình mũi tên với các thông số cụ thể. | ||
1544 | Paint a new arrow-like shape with specified parameters.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Arrow_shape_wizard">More information</a>. | |||
1545 | Paint objects under current background. Drawn object will be visible only if the current background is semitransparent. | Tô các đối tượng thuộc nền hiện tại. Hình vẽ sẽ được hiển thị chỉ khi nền hiện tại là bán trong suốt. | ||
1546 | Paint over | Tô lên trên | ||
1547 | Paint under | Tô bên dưới | ||
1548 | Panel Height | |||
1549 | Panels | |||
1550 | Parameter | |||
1551 | Parameter: | Thông số: | ||
1552 | Parameterized object | |||
1553 | Parameterizer | |||
1554 | Part &operation: | &Hành động cục bộ | ||
1555 | Particle count | Số chấm lửa | ||
1556 | Particle longevity | Thời gian sống của chấm | ||
1557 | Particle size | Kích cỡ chấm | ||
1558 | Password is hidden | |||
1559 | Paste Handler | |||
1560 | Paste image | Dán ảnh |