Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1521 | Optimize image for given background color.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blend_with_Background">More information</a>. | Tối ưu hóa hình ảnh cho màu nền đã định trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blend_with_Background">Thêm thông tin</a>. | ||
1522 | Original | |||
1523 | Original size | |||
1524 | Original string: | Chuỗi gốc: | ||
1525 | Original|Processed|Both|Refresh|Auto-refresh| | Ban đầu | Sau khi xử lí | Cả hai | Tải lại | Tự động tải lại | | ||
1526 | Other files | Các tệp khác | ||
1527 | Outer shadow | Bóng bên ngoài | ||
1528 | Outline | Đường viền | ||
1529 | Outline color | Màu của viền | ||
1530 | Outline only | Chỉ có viền | ||
1531 | Outline width | Chiều rộng của viền | ||
1532 | Outline... | Đường viền... | ||
1533 | Outline: | Viền : | ||
1534 | Output | Xuất | ||
1535 | Outside | Bên ngoài | ||
1536 | Override for the parameter lower bound. Use the same value for upper and lower bound to use default bounds. | Ghi đè lên các thông số cận thấp hơn. Sử dụng cùng một giá trị cho cận trên và dưới để đặt làm cận mặc định. | ||
1537 | Override for the parameter upper bound. Use the same value for upper and lower bound to use default bounds. | Ghi đè lên các thông số cận cao hơn. Sử dụng cùng một giá trị cho cận trên và dưới để đặt làm cận mặc định. | ||
1538 | Overwrite images | Chép đè lên ảnh | ||
1539 | PCX Image | |||
1540 | PCX image files |