Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2261 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
2262 | Use ARB_texture_env_combine | |||
2263 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ||
2264 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ||
2265 | Use color of nearest pixel. | Dùng màu của pixel gần nhất | ||
2266 | Use current for | Sử dụng con trỏ hiện tại cho | ||
2267 | Use default cursor | Dùng con trỏ mặc định | ||
2268 | Use default cursor size (recommended) or specify the size yourself. | |||
2269 | Use default database | |||
2270 | Use layered mode by default | |||
2271 | Use linear interpolation of pixel colors. | Dùng phép nội suy tuyến tính cho màu của pixel. | ||
2272 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
2273 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
2274 | Use the dropped cursor for this role. | |||
2275 | Use these controls to change size of icons in the preview window. | |||
2276 | Use this wizard to capture an image from a webcam conected to your computer or from a WIA compatible scanner. | |||
2277 | Value | Giá trị | ||
2278 | Value added to the final pixel. | Giá trị đã thêm vào pixel cuối. | ||
2279 | Value in degrees specifying how much is the image rotated clockwise. | Giá trị (đơn vị là độ) xác định góc xoay của ảnh theo chiều kim đồng hồ. | ||
2280 | Value in pixels added to current cavas size. Negative values are allowed. | Giá trị pixel được thêm vào khung vẽ hiện tại. Cho phép giá trị âm. |