Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1461 | Number of intermediary steps needed to shrink the dot. | Số các bước chuyển tiếp cần để thu nhỏ các chấm. | ||
1462 | Number of new fire particles generated per frame. | Số lượng chấm lửa được tạo mới ở mỗi khung. | ||
1463 | Number of places behind the decimal point. Increase this value for higher precision color accuracy or when range is low. | Số đằng sau dấu thập phân. Tăng giá trị này cho độ chính xác màu sắc chính xác cao hơn hoặc thấp hơn. | ||
1464 | Number of points | |||
1465 | Number of times the blur algorithm is run in sequence. | Số lần các thuật toán để làm mờ chạy theo thứ tự. | ||
1466 | OK | OK | ||
1467 | Object alignment | |||
1468 | Object providing menu or toolbar commands. | |||
1469 | Object size %i%% | |||
1470 | Object specifying command list. | Đối tượng quy định danh sách lệnh. | ||
1471 | Object that controls the command in the window's context menu. | Đối tượng điều khiển các lệnh trong trình đơn nội dung của cửa sổ. | ||
1472 | Octagon | |||
1473 | Offset of the dropped shadow in pixels. Positive values will move the shadow in the right bottom direction. | Độ lệch của đổ bóng. Giá trị hiện hữu sẽ di chuyển bóng theo hướng phía dưới bên phải. | ||
1474 | On &key pressed: | |||
1475 | On key pressed | |||
1476 | One window per document | Một cửa sổ cho mỗi dữ liệu | ||
1477 | Online | Trực tuyến | ||
1478 | Online help | Giúp đỡ trực tuyến | ||
1479 | Only cursors with the default 32x32 pixels image can be uploaded to the library. | Chỉ những con trỏ có định dạng 32x32 pixels mới có thể được tải lên thư viện. | ||
1480 | Only draw outline of basic shapes. |