Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
921 | File type name | Tên kiểu tệp | ||
922 | Files of &type: | Định dạng &tệp : | ||
923 | Files of type: | Kiểu tệp : | ||
924 | Files with no tags | Các tệp không chứa các thẻ | ||
925 | Fill | Tô | ||
926 | Fill Mode | |||
927 | Fill Style | Kiểu tô | ||
928 | Fill color | Tô màu | ||
929 | Fill style | Kiểu tô | ||
930 | Fill style has no options. | |||
931 | Fill style is not applicable. | Kiểu tập tin không thể áp dụng được. | ||
932 | Fill style toolbar | |||
933 | Fill style: | Kiểu tô : | ||
934 | Fill the entire image (or selected area) using current fill style. | |||
935 | Fill the image (or selection) using gradient or texture. | Tô ảnh (hoặc đối tượng được chon) sử dụng građien hoặc hoa văn. | ||
936 | Fill the image or selection using gradient or texture.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">More information</a>. | Tô ảnh hoặc tô đối tượng đang chọn bằng građien hoặc hoa văn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">Thêm thông tin</a>. | ||
937 | Fill the pixels similar to the clicked one. | Tô vào các pixels giống với pixel đã tô trước đó. | ||
938 | Filled | Tô | ||
939 | Filmstrip | |||
940 | Filter |