Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
941 | Filter: | Lọc: | ||
942 | Finish | |||
943 | Finish using the current tool and apply the changes. | |||
944 | Fit selection to window | Làm vừa đối tượng đang chọn với cửa sổ | ||
945 | Five-pointed star | |||
946 | Flip | Lật ngược | ||
947 | Flood fill | Tô hết | ||
948 | Flow: | Lưu lượng : | ||
949 | Follow drawn shape | Làm theo hình đã vẽ | ||
950 | For Evaluation Purposes Only | |||
951 | Format | |||
952 | Format for raster layers in layered images | |||
953 | Format: | |||
954 | Formats | Các định dạng | ||
955 | Fractal | |||
956 | Fractal renderer allows you to generate a picture with natural organic look.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">More information</a> | Trình dựng hình Fractal cho phép bạn tạo ra một bức tranh sống động hơn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">Thêm thông tin</a> | ||
957 | Fractal type controls how the picture is generated. After changing fractal type, zoom out to have a look at the entire image. | Kiểu Fractal kiểm soát cách hình ảnh được tạo ra . Sau khi thay đổi kiểu fractal, thu nhỏ để có thể nhìn toàn bộ ảnh. | ||
958 | Fractal type: | Loại Fractal : | ||
959 | Frame | |||
960 | Frame Properties | Thuộc tính Khung |