Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
821 | Drag the slider to adjust brightness.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | Kéo thanh trượt để chỉnh độ sáng.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Thêm thông tin</a>. | ||
822 | Drag the slider to adjust color saturation.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | Kéo thanh trượt để chỉnh độ bão hòa màu.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Thêm thông tin</a>. | ||
823 | Drag the slider to adjust contrast.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | Kéo thanh trượt để chỉnh độ tương phản.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Thêm thông tin</a>. | ||
824 | Drag the slider to adjust gamma-correction.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | Kéo thanh trượt để chỉnh gamma..<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Thêm thông tin</a>. | ||
825 | Drag the slider to set image height. | |||
826 | Drag the slider to set image width. | |||
827 | Drag the slider to set new animation speed in range 25 to 400%. | Kéo thanh trượt để thiết lập tốc độ ảnh động mới tạo trong khoảng 25 đến 400%. | ||
828 | Drag the sliders to adjust colors.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Online documentation</a> | |||
829 | Drag the sliders to adjust colors.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/color-adjustments-operation">Online documentation</a> | |||
830 | Drag with your mouse from a point where the object touches ground upwards to create a projected shadow. | |||
831 | Dragging with mouse moves the entire picture. Exterior can be either filled with given color or the image can be wrapped. | |||
832 | Draw a curve passig through specified points. Add a new point by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một đường cong đi qua các điểm cụ thể. Thêm một điểm mới bằng cách kéo dấu chấm ở giữa của đoạn thẳng. | ||
833 | Draw a dotted rectangle around the image. | |||
834 | Draw a grid around pixels or small tiles. | Vẽ lưới xung quanh các pixel hoặc các vùng li ti. | ||
835 | Draw an arbitrary shape controlled by points with tangents. | |||
836 | Draw circles or ellipses. | Vẽ hình tròn hoặc elip. | ||
837 | Draw grid around large tiles. | Vẽ lưới xung quanh các vùng lớn. | ||
838 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ||
839 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ||
840 | Draw shapes with outlines and fill. |