Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
621 | Create animated fire | Tạo hiệu ứng lửa | ||
622 | Create animated shrinking dots arranged in a circle.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animated-dots-wizard">More information</a>. | Tạo dấu chấm động chay theo vòng tròn<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animated-dots-wizard">Thêm thông tin</a>. | ||
623 | Create animation by rotating an image.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/spin-frame-wizard">More information</a>. | |||
624 | Create cursor | Tạo con trỏ | ||
625 | Create filmstrip | Tạo chuỗi ảnh | ||
626 | Create filmstrip... | Tạo chuỗi ảnh... | ||
627 | Create glass effect by blurring background under semitransparent areas. | Tạo hiệu ứng gương bằng cách làm mờ nền ở trong vùng bán trong suốt. | ||
628 | Create image | Tạo ảnh | ||
629 | Create mouse cursor | Tạo con trỏ | ||
630 | Create new commands|Duplicate commands|Delete commands|Move up|Move down|Import commands|Export commands| | Tạo lệnh mới | Nhân đôi lệnh | Xóa lệnh | Di chuyển lên | Di chuyển xuống | Nhập lệnh | Xuất lệnh | | ||
631 | Create new document from a template. | Tạo dữ liệu mới từ tệp mẫu. | ||
632 | Create new image document using current contents of clipboard. | Tạo dữ liệu ảnh từ ảnh hiện tại được lưu trong clipboard. | ||
633 | Create new layout|Duplicate selected layout|Delete selected layout|Rename selected layout|Configure selected layout|Move selected layout down|Move selected layout up|Import layout|Export layout| | |||
634 | Create new mouse cursor with specified dimensions and color depth. The created cursor may be animated. | Tạo con trỏ chuột mới với kích thước và độ sâu màu đã được quy định. Có thể tạo ra con trỏ động. | ||
635 | Create new preset|Duplicate preset|Delete preset|Move up|Move down|Import preset|Export preset| | |||
636 | Create new raster image from the current content of Windows desktop. | Tạo ảnh mành từ nội dung hiện tại của màn hình. | ||
637 | Create new raster layer and place it on top of the other layers. | Tạo lớp mành mới và đặt nó lên trên các lớp khác. | ||
638 | Create new revision | Tạo hiệu chỉnh | ||
639 | Create new toolbar|Duplicate toolbar|Delete toolbar|Move up|Move down| | |||
640 | Create new view|Duplicate view|Delete view|Rename view|Move down|Move up| | Tạo hiển thị mới | Nhân đôi hiển thị | Xóa hiển thị | Đổi tên hiển thị | Di chuyển xuống | Di chuyển lên | |