Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2301 | When turned on, the AutoZoom feature will be enabled when new window opens. | Khi được bật lên, tính năng Tự Động Thu/Phóng sẽ được kích hoạt khi mở ra cửa sổ mới. | ||
2302 | While this application is free to use, it was not free to make. Can you help? | |||
2303 | Width | Chiều rộng | ||
2304 | Width delta | Độ rộng delta | ||
2305 | Width of a line can be any positive number including floating point values. | Chiều rộng của một dòng có thể là bất kỳ số dương nào bao gồm cả giá trị của điểm di động. | ||
2306 | Width of the image in pixels. | |||
2307 | Width of the outline of the drawn shape if the tool supports it and outlines are enabled. | |||
2308 | Width of the outline. | Độ dày của viền | ||
2309 | Width of the outline. Relative to the image size. | Chiều rộng của đường viền. So với kích thước ảnh. | ||
2310 | Width of the resized image in pixels | Chiều rộng của ảnh đã định lại cỡ (đơn vị pixel) | ||
2311 | Width of the target image. Height is automatically computed to maintain original aspect ratio. | Chiều rộng của đối tượng ảnh. Chiều cao được tự động tính toán để duy trì tỉ lệ ban đầu. | ||
2312 | Width: | Chiều rộng: | ||
2313 | Wind direction | Hướng gió | ||
2314 | Wind intensity | Cường độ gió | ||
2315 | Window Painting | Cửa Sổ Vẽ | ||
2316 | Window caption | Tiêu đề của cửa sổ | ||
2317 | Window height | |||
2318 | Window layout | |||
2319 | Window painting | |||
2320 | Window width |