Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1801 | Rotate the image by 180 degrees. | Quay ảnh một góc bằng 180 độ. | ||
1802 | Rotate the image by 90 degrees if it results in larger prints or saved paper. | |||
1803 | Rotate the image by 90 degrees to the left. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang trái. | ||
1804 | Rotate the image by 90 degrees to the right. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang phải. | ||
1805 | Rotate the image by an arbitrary angle. | Xoay ảnh theo một góc tùy ý. | ||
1806 | Rotation mode | |||
1807 | Round caps | Caps Tròn | ||
1808 | Round edges | Cạnh dạng vòng | ||
1809 | Round joins | Khớp tròn | ||
1810 | Rounded box | |||
1811 | S&quare | V&uông | ||
1812 | Satin | Satin | ||
1813 | Saturation | Độ bão hòa | ||
1814 | Saturation controls how intense are the colors. Lower the value to make the image more black-and-white and vice versa. | Độ bão hòa điều khiển cường độ của màu. Giảm giá trị sẽ làm cho ảnh đen-trằng và ngược lại. | ||
1815 | Save &as... | Lưu thà&nh... | ||
1816 | Save Document | Lưu Dữ Liệu | ||
1817 | Save Layer Effect | |||
1818 | Save Menu Commands | |||
1819 | Save as animation... | Lưu thành ảnh động... | ||
1820 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? |