Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1821 | Save current &image as... | Lưu &hình ảnh hiện tại thành... | ||
1822 | Save current mask to file as a grayscale image. | Lưu màn che hiện hành vào tệp thành ảnh trắng đen. | ||
1823 | Save document | Lưu dữ liệu | ||
1824 | Save floating selection... | |||
1825 | Save lay&out configuration when closing window | |||
1826 | Save layout as: | Lưu bố cục thành : | ||
1827 | Save optional attributes like background color, resolution, and gamma. | |||
1828 | Save selected frame... | Lưu &khung đã chọn... | ||
1829 | Save style... | Lưu kiểu... | ||
1830 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ||
1831 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. | ||
1832 | Save the image in selected layer into a file. | Lưu hình ảnh trong lớp được chọn vào một tệp. | ||
1833 | Save the selected area of the image or the entie image if nothing is selected. | |||
1834 | Save unchanged | |||
1835 | Save|Close document saving changes. | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. | ||
1836 | Saving of file failed.\n\nPlease try a different location. | |||
1837 | Scale | |||
1838 | Scale to fit paper | |||
1839 | Scatter | Phân tán | ||
1840 | Scroll selection |