Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
861 | Effect sequence: | Trình tự hiệu ứng : | ||
862 | Effect: | |||
863 | Ellipse | Ellipse | ||
864 | Ellipse sector | Cung elip | ||
865 | Emboss | Làm nhô lên | ||
866 | Emissive: | |||
867 | Empathize objects' edges. | Làm nổi cạnh của đối tượng. | ||
868 | Emphasize active layer | Làm nổi lớp hiện hành lên | ||
869 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ||
870 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">More information</a>. | Làm nổi đường viền giữa các vùng trong suốt và vùng được tô bởi một đường bao.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">Thêm thông tin</a>. | ||
871 | Enable | Đã kích hoạt | ||
872 | Enable interlacing. | Kích hoạt tính năng xen kẽ. | ||
873 | Enable outline | |||
874 | Enable this option to create interlaced images for web usage. | Kích hoạt tính năng tùy chọn này để tạo ra ảnh xen kẽ cho việc sử dụng web. | ||
875 | Enable to use simple gradient (primary -> secondary color); disable to define custom gradient. | |||
876 | Enabled | Đã kích hoạt | ||
877 | End color: | |||
878 | End sub-path | |||
879 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigher stripes. | Làm phong phú thêm các hình vẽ bằng cách vẽ các sọc sáng tối. | ||
880 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. |