Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2561 | Raster Editor - Edit Tools | Trình Soạn Ảnh Mành - Công Cụ Chỉnh Sửa | ||
2562 | Raster Editor - Fill Style | Trình Soạn Ảnh Mành - Kiểu Tô | ||
2563 | Raster Editor - Fill Style Properties | Trình Soạn Ảnh Mành - Thuộc Tính Kiểu Tô | ||
2564 | Raster Editor - Finish Drawing | Trình Soạn Ảnh Mành - Hoàn Tất Vẽ | ||
2565 | Raster Editor - Grid | Trình Soạn Ảnh Mành - Chia Lưới | ||
2566 | Raster Editor - Image Composition | Trình Soạn Ảnh Mành - Thành Phần Ảnh | ||
2567 | Raster Editor - Swap Colors | Trình Soạn Ảnh Mành - Hoán Đổi Màu | ||
2568 | Raster Editor - Window Rendering | Trình Soạn Ảnh Mành - Cửa Sổ Phối Cảnh | ||
2569 | Raster Image | Ảnh Mành | ||
2570 | Raster Image - 2D Editor | Ảnh Mành - Bộ Soạn Thảo 2D | ||
2571 | Raster Image - Automatic Contrast | |||
2572 | Raster Image - Bevel | Ảnh Mành - Làm Nghiêng | ||
2573 | Raster Image - Blend with Background | Ảnh Mành - Trộn Với Nền | ||
2574 | Raster Image - Blur | Ảnh Mành - Làm Mờ | ||
2575 | Raster Image - Canvas Size | Ảnh Mành - Kích Thước Khung Vẽ | ||
2576 | Raster Image - Color Adjustments | Ảnh Mành - Điều Chỉnh Màu | ||
2577 | Raster Image - Colorize | Ảnh Mành - Hiệu Chỉnh Màu | ||
2578 | Raster Image - Convolution | Ảnh Mành - Tích Chập | ||
2579 | Raster Image - Deformation | Ảnh Mành - Sự Biến Dạng | ||
2580 | Raster Image - Dissolve | Ảnh Mành - Loại Bỏ Viền |