Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
981 | Craquelure... | |||
982 | Craquelure3d | |||
983 | Crayon U Like... | |||
984 | Crazy Colour Waves... | |||
985 | Create | Tạo | ||
986 | Create New Raster Image | |||
987 | Create a 3D like effect emphasizing edges. | Tạo 3D như một hiệu ứng làm nổi cạnh. | ||
988 | Create a new document. | Tạo dữ liệu mới. | ||
989 | Create a new empty raster image of given size. | Tạo một ảnh mành rỗng với kích thước nhất định. | ||
990 | Create a new frame. Select where to add it. | Tạo khung mới. Chọn vị trị đặt khung. | ||
991 | Create a new image with all frames of the animation placed in one or more rows.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">More information</a> | Tạo một ảnh mới với tất cả các khung của ảnh động được đặt trong một hoặc nhiều hàng.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">Thêm thông tin</a> | ||
992 | Create animation | Tạo hoạt ảnh | ||
993 | Create animation by splitting image to given number of frames.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/image-to-animation">More information</a>. | Tạo hoạt ảnh bằng cách cắt hình ảnh thành nhiều hình khác nhau.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/image-to-animation">Chi tiết</a>. | ||
994 | Create animation from the current image or filmstrip. | Tạo hoạt ảnh bằng hình ảnh hiện thời. | ||
995 | Create as "%s" | |||
996 | Create filmstrip | Tạo chuỗi ảnh | ||
997 | Create filmstrip... | Tạo chuỗi ảnh... | ||
998 | Create glass effect by blurring background under semitransparent areas. | Tạo hiệu ứng gương bằng cách làm mờ nền ở trong vùng bán trong suốt. | ||
999 | Create image | Tạo ảnh | ||
1000 | Create new commands|Duplicate commands|Delete commands|Move up|Move down|Import commands|Export commands| | Tạo lệnh mới | Nhân đôi lệnh | Xóa lệnh | Di chuyển lên | Di chuyển xuống | Nhập lệnh | Xuất lệnh | |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.