Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
4021 | Upper left Y | |||
4022 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ||
4023 | Upper right X | |||
4024 | Upper right Y | |||
4025 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
4026 | Use .rli format | |||
4027 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ||
4028 | Use active colors | Dùng màu hiện hành | ||
4029 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ||
4030 | Use color of nearest pixel. | Dùng màu của pixel gần nhất | ||
4031 | Use combination of resampling and retargeting to adjust image dimensions (and aspect ratio) while preserving content. | |||
4032 | Use default database | |||
4033 | Use layered mode by default | |||
4034 | Use linear interpolation of pixel colors. | Dùng phép nội suy tuyến tính cho màu của pixel. | ||
4035 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
4036 | Use the "%s" tool and draw a bubble around it. | |||
4037 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
4038 | Use these controls to change size of icons in the preview window. | |||
4039 | VDL Adrenaline | |||
4040 | Value | Giá trị |