Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
4041 | Value added to the final pixel. | Giá trị đã thêm vào pixel cuối. | ||
4042 | Value in degrees specifying how much is the image rotated clockwise. | Giá trị (đơn vị là độ) xác định góc xoay của ảnh theo chiều kim đồng hồ. | ||
4043 | Value in pixels added to current cavas size. Negative values are allowed. | Giá trị pixel được thêm vào khung vẽ hiện tại. Cho phép giá trị âm. | ||
4044 | Value in pixels determining new size of the canvas. | Giá trị (tính bằng pixel) xác định cỡ mới của khung vẽ | ||
4045 | Values in the convolution matrix represent weights of pixels. The number of rows and columns must be odd. | Giá trị trong ma trận chập đại diện cho trọng số của pixel. Số lượng các hàng và cột phải là lẻ. | ||
4046 | VanDerLee | |||
4047 | Vanishing Point... | |||
4048 | Vasarely Mosaics... | |||
4049 | Vector Image - Convert to Shape | |||
4050 | Vector Image - Delete Object | |||
4051 | Vector Image - Duplicate Object | |||
4052 | Vector Image - Editor | |||
4053 | Vector Image - Move Object | |||
4054 | Veins | |||
4055 | Verre... | |||
4056 | Vertical | Dọc | ||
4057 | Vertical Lines... | |||
4058 | Vertical blur | Làm mờ dọc | ||
4059 | Vertical division: | Chia dọc : | ||
4060 | Vertical edge detection | Hiện cạnh dạng sọc đứng |