Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1001 | Create new document from a template. | Tạo dữ liệu mới từ tệp mẫu. | ||
1002 | Create new image document using current contents of clipboard. | Tạo dữ liệu ảnh từ ảnh hiện tại được lưu trong clipboard. | ||
1003 | Create new layout|Duplicate selected layout|Delete selected layout|Rename selected layout|Configure selected layout|Move selected layout down|Move selected layout up|Import layout|Export layout| | |||
1004 | Create new preset|Duplicate preset|Delete preset|Move up|Move down|Import preset|Export preset| | |||
1005 | Create new raster image from the current content of Windows desktop. | Tạo ảnh mành từ nội dung hiện tại của màn hình. | ||
1006 | Create new raster layer and place it on top of the other layers. | Tạo lớp mành mới và đặt nó lên trên các lớp khác. | ||
1007 | Create new revision | Tạo hiệu chỉnh | ||
1008 | Create new toolbar|Duplicate toolbar|Delete toolbar|Move up|Move down| | |||
1009 | Create new view|Duplicate view|Delete view|Rename view|Move down|Move up| | Tạo hiển thị mới | Nhân đôi hiển thị | Xóa hiển thị | Đổi tên hiển thị | Di chuyển xuống | Di chuyển lên | | ||
1010 | Create raster layer | Tạo lớp của ảnh mành | ||
1011 | Create, delete, rename and priorize layouts. | |||
1012 | Created | Khởi tạo | ||
1013 | Credits | Giới thiệu | ||
1014 | Crescent Moon | |||
1015 | Crop | Cắt bỏ | ||
1016 | Crop and Straighten Photos | |||
1017 | Crop to selection | Cắt bỏ đối tượng được chọn | ||
1018 | Cross | Dấu Thập | ||
1019 | Crosshatch... | |||
1020 | Crude Metal... |