Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
3801 | Target size is percentage of the original image size. | Kích thước đối tượng bằng phần trăm của kích thước ảnh gốc. | ||
3802 | Target size of the object. If less than 100%, borders will be preserved or added. | Đối tượng là kích thước ảnh. Nếu ít hơn 100%, viền sẽ được giữ nguyên hoặc sẽ được thêm vào. | ||
3803 | TeeWee... | |||
3804 | Tekstya... | |||
3805 | Telegraphics | |||
3806 | Television... | |||
3807 | Template of the watermark text. The following placeholders can be used:%% - % sign, %FILENAME% - name of the file, %FILEFOLDER% - folder with the image including /, %FILEEXT% - extension, %EXIF-TagName% TagName is name of a tag in exif. | |||
3808 | Teph's Tricks | |||
3809 | Terracotta...... | |||
3810 | Test | Kiểm tra | ||
3811 | Text | Văn bản | ||
3812 | Text - Editor | Văn Bản - Trình Soạn | ||
3813 | Text Template | |||
3814 | Text alignment if more than one line is used. | |||
3815 | Text describing this command. | Văn bản mô tả lệnh này. | ||
3816 | Text displayed before the color picker if there is enough space. | Văn bản hiển thị trước bảng chọn màu nếu có đủ không gian. | ||
3817 | Text displayed in status bar for this item. Multilanguage format is allowed. | |||
3818 | Text in the caption of the window displayed during execution. | Văn bản ở tiêu đề của cửa sổ hiển trong quá trình thực hiện. | ||
3819 | Text in toolbar | |||
3820 | Text size |