Vietnamese phrases #821-840 for RealWorld Paint 2011.1

Log-in or register.

Back to all languages

Nr.Original expressionTranslated expression
821
Color areas with selectable axes
Khu vực màu với các trục lựa chọn
info
822
Color button palette
Bảng nút màu
info
823
Color channels, depth and compression.
info
824
Color distance
info
825
Color of the dropped shadow. Shadow of semitransparent pixels will be less intense.
Màu sắc của bóng đổ. Độ bán trong suốt pixel của bóng sẽ có cường độ ít hơn.
info
826
Color of the filter for greyscale reduction.
info
827
Color of the fold shadows.
Màu của bóng của nếp gấp.
info
828
Color of the outline.
Màu của viền
info
829
Color picker value range:
Bảng chọn khoảng giá trị màu :
info
830
Color picker window
Cửa sổ bảng chọn màu sắc
info
831
Color saturation...
Độ bão hòa màu ...
info
832
Color synchronization ID
info
833
Color used to fill the borders.
Màu dùng để tô viền.
info
834
Color1 ID:
ID của Màu 1:
info
835
Color:
Màu :
info
836
ColorAbs...
info
837
ColorBook...
info
838
ColorFade...
info
839
ColorRave
info
840
ColorSpin...
info
I wish there were...
Select background