Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
421 | App-Edit: Undo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo | ![]() | |
422 | App-File: Close | Ứng Dụng - Tệp : Đóng | ![]() | |
423 | App-File: Exit | Ứng Dụng - Tệp : Thoát | ![]() | |
424 | App-File: New, Open, Save | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu | ![]() | |
425 | App-File: Recent Files | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng | ![]() | |
426 | App-File: Save As | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng | ![]() | |
427 | App-Help: About | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) | ![]() | |
428 | App-Help: Ask Online | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến | ![]() | |
429 | App-Help: Context | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh | ![]() | |
430 | App-Help: Custom | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn | ![]() | |
431 | App-Help: Local | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng | ![]() | |
432 | App-Misc: Execute Command | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh | ![]() | |
433 | App-Tools: Layout Configuration | Ứng Dụng - Công Cụ : Cấu Hình Bố Cục | ![]() | |
434 | App-Tools: Layouts | Ứng Dụng - Công Cụ : Bố Cục | ![]() | |
435 | App-Tools: Layouts Management | Ứng Dụng - Công Cụ : Quản Lí Bố Cục | ![]() | |
436 | App-Tools: Misc | Ứng Dụng - Công Cụ : Đa Dạng | ![]() | |
437 | App-Tools: Options | Ứng Dụng - Công Cụ : Tùy Chọn | ![]() | |
438 | App-View: Custom Toolbar | Hiển Thị Ứng Dụng : Tùy Chỉnh Thanh Công Cụ | ![]() | |
439 | App-View: Status Bar | Ứng Dụng - Hiển Thị : Thanh Trạng Thái | ![]() | |
440 | Application &options... | Tùy chọn Ứng &dụng... | ![]() |