Vietnamese phrases #181-200 for RealWorld Photos 2015.1

Log-in or register.

Back to all languages

Nr.Original expressionTranslated expression
181
Amount
Độ lớn
info
182
Amount of edge rounding.
Số lượng cạnh làm tròn
info
183
Amount:
Số lượng :
info
184
Angle
Góc độ
info
185
Angle of the cut edge.
Góc của cạnh bị cắt.
info
186
Angle to rotate hues in an image.
Góc để xoay màu trong ảnh.
info
187
Angle:
Góc :
info
188
Animated PNG Image
Hình động dạng PNG
info
189
Animated WebP Image
info
190
Animation - Delete Frames
Ảnh Động - Xóa Khung
info
191
Animation - Frame List
Danh sách Ảnh động - Khung
info
192
Animation - Insert Frame
Ảnh Động - Thêm Khung
info
193
Animation - Reverse Frame Order
Ảnh Động - Đảo Thứ Tự Khung
info
194
Animation - Viewer
Ảnh động - Trình xem
info
195
App-Edit: Clipboard
Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Clipboard
info
196
App-Edit: Invert Selection
Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Đảo Đối Tượng Đang Chọn
info
197
App-Edit: Redo
Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Redo
info
198
App-Edit: Select All
Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Chọn Tất Cả
info
199
App-Edit: Undo
Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo
info
200
App-File: Close
Ứng Dụng - Tệp : Đóng
info
Vista & Win 7 icons
Select background