Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
321 | Center | Giữa | ||
322 | Center image on paper | |||
323 | Center the image in the smallest possible square or rectangle. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể. | ||
324 | Center the image in the smallest possible square or rectangle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">More information</a>. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">Thêm thông tin</a>. | ||
325 | Centered | Định tâm | ||
326 | Change Canvas Size | Thay Đổi Cỡ Khung Vẽ | ||
327 | Change an operation (or a sequence thereof) applied on the selected layer. | Thay đổi một hoạt động (hoặc một trình tự của chúng) đã áp dụng trên lớp được chọn. | ||
328 | Change area | |||
329 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image. | |||
330 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Retarget">Online documentation</a>. | |||
331 | Change color of individual pixels. | Thay đổi màu sắc của từng pixel. | ||
332 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">More information</a>. | Thay đổi độ phân giải của ảnh bằng cách thiết lập kích thước mới của nó theo pixel hoặc theo phần trăm.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Thêm thông tin</a>. | ||
333 | Checkboard | |||
334 | Chips | |||
335 | Choose Color | Chọn màu | ||
336 | Choose one of the beveling methods. | Chọn một trong phương pháp tạo góc xiên. | ||
337 | Choose, how to open images in standard formats. Window layout for the selected document type must be installed. | Chọn cách mở ảnh ở định dạng chuẩn. Cửa sổ bố trí cho từng tài liệu được chon phải được cài đặt. | ||
338 | Chroma subsampling | |||
339 | Circle | Vòng tròn | ||
340 | Circular Border | Viền Tròn |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.