Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
101 | Color picker value range: | Bảng chọn khoảng giá trị màu : | ![]() | |
102 | Color picker window | Cửa sổ bảng chọn màu sắc | ![]() | |
103 | Colors | Các màu | ![]() | |
104 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ![]() | |
105 | Command line | ![]() | ||
106 | Commands | Lệnh | ![]() | |
107 | Condition: | ![]() | ||
108 | Configuration | Cấu hình | ![]() | |
109 | Configuration root | Cấu hình nghiệm | ![]() | |
110 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ![]() | |
111 | Configure Operation | Định cấu hình hoạt động | ![]() | |
112 | Configure Panel | ![]() | ||
113 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng | ![]() | |
114 | Configure current window layout, menu, and toolbar. | ![]() | ||
115 | Configure panel | ![]() | ||
116 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ![]() | |
117 | Context menu commands | ![]() | ||
118 | Controls how are images in standard formats like .jpg or .png opened. | Điều chỉnh ảnh ở các định dạng chuẩn như .jpg hoặc .png . | ![]() | |
119 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ![]() | |
120 | Convert to Shape | ![]() |