Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
361 | Raster Image - Fill | Ảnh Mành - Tô | ||
362 | Raster Image - Glow | |||
363 | Raster Image - Grayscale | |||
364 | Raster Image - HLS | |||
365 | Raster Image - Levels | |||
366 | Raster Image - Mask | Ảnh Mành - Màn Che | ||
367 | Raster Image - Modify Mask | Ảnh Mành - Sửa Đổi Màn Che | ||
368 | Raster Image - Outline | Ảnh Mành - Viền | ||
369 | Raster Image - Photoshop Filter | |||
370 | Raster Image - Polar Transformation | Ảnh Mành -Chuyển Sang Tọa Độ Cực | ||
371 | Raster Image - Reduce Colors | |||
372 | Raster Image - Remove Empty Border | Ảnh Mành - Xóa Khung Rỗng | ||
373 | Raster Image - Remove Hue | |||
374 | Raster Image - Remove Noise | |||
375 | Raster Image - Resample | Ảnh Mành - Nội Suy | ||
376 | Raster Image - Rotate | Ảnh Mành - Quay | ||
377 | Raster Image - Satin | Ảnh Mành - Làm Cho Bóng | ||
378 | Raster Image - Seam Carving | |||
379 | Raster Image - Shift Hue | Ảnh Mành - Dịch Chuyển màu | ||
380 | Raster Image - Transform | Ảnh Mành - Biến Đổi |