Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
201 | Fill | Tô | ||
202 | Fill style is not applicable. | Kiểu tập tin không thể áp dụng được. | ||
203 | Filter: | Lọc: | ||
204 | Finish using the current tool and apply the changes. | |||
205 | Formats | Các định dạng | ||
206 | From screen pixel | Từ pixel màn hình | ||
207 | GIF Image | ảnh GIF | ||
208 | GIF image files | Các tập tin ảnh dạng GIF | ||
209 | GIMP Image | |||
210 | GIMP image files | |||
211 | Gamma correction value assumed when no color profile is assigned to an image. | Chỉnh giá trị gamma giả định khi không có biên dạng màu gán cho ảnh. | ||
212 | Go to last folder visited | Tới thư mục vừa mới truy cập | ||
213 | Go up one level | Tăng lên 1 cấp | ||
214 | Handle coordinates... | |||
215 | Height in pixels of the view in this panel. | |||
216 | Height: | Chiều cao: | ||
217 | Help | Trợ giúp | ||
218 | Help text: | Trợ giúp dạng văn bản : | ||
219 | Hide translated strings | Ẩn các chuỗi đã dịch | ||
220 | High speed | Tốc độ cao |