Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
421 | Send to back | |||
422 | Shape | |||
423 | Shapes placed in a vector layer can be easily transformed and modified. | |||
424 | Show active layer only | Hiển thị lớp hoạt động | ||
425 | Show all layers | Hiển thị tất cả các lớp | ||
426 | Show appli&cation name | Hiển thì tên ứng &dụng | ||
427 | Show document &name | Hiển thị &tên dữ liệu | ||
428 | Show document &type | Hiển thị &kiểu dữ liệu | ||
429 | Show document p&roperties | Hiển thị đặc tín&h dữ liệu | ||
430 | Show invalid pixels | Hiện các pixel không hợp lệ | ||
431 | Show la&yout name | Hiển thị tên &bố cục | ||
432 | Show m&enu commands for layout control (for advanced users) | Hiển thị các trình &lệnh đơn để kiểm soát sự bố trí ( người dùng cao cấp) | ||
433 | Show or hide the "%s" panel. | Hiện hoặc ẩn bảng điều khiển "%s" | ||
434 | Show or hide the status bar. | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái. | ||
435 | Show or hide this toolbar. | Hiện/Ẩn thanh công cụ này. | ||
436 | Similar colors | Màu tương tự | ||
437 | Simple | |||
438 | Smoothing | Làm mịn | ||
439 | Smoothing: | |||
440 | Solid fill | Tô kín |