Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
341 | Change DPI | |||
342 | Change animation speed... | Thay đổi tốc độ của ảnh động... | ||
343 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image. | |||
344 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Retarget">Online documentation</a>. | |||
345 | Change color of individual pixels. | Thay đổi màu sắc của từng pixel. | ||
346 | Change layer blending | |||
347 | Change layer opacity | |||
348 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">More information</a>. | Thay đổi độ phân giải của ảnh bằng cách thiết lập kích thước mới của nó theo pixel hoặc theo phần trăm.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Thêm thông tin</a>. | ||
349 | Change the scaling in vertical and horizontal directions. | Thay đổi tỉ lệ theo chiều ngang và dọc. | ||
350 | Change the speed of the animation by multiplying the frame times by given value. | Thay đổi tốc độ của hình động bằng cách nhân thời gian khung với giá trị nhất định. | ||
351 | Checkboard | |||
352 | Chips | |||
353 | Choose Color | Chọn màu | ||
354 | Choose the width of the left part [0-100%]. | |||
355 | Choose, how to open images in standard formats. Window layout for the selected document type must be installed. | Chọn cách mở ảnh ở định dạng chuẩn. Cửa sổ bố trí cho từng tài liệu được chon phải được cài đặt. | ||
356 | Chroma subsampling | |||
357 | Circle | Vòng tròn | ||
358 | Circular border... | Đường viền tròn... | ||
359 | Classic style | |||
360 | Classified Operations | Phân Loại Các Hoạt Động |