Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1101 | Mask identifier: | |||
1102 | Matches pixels with similar alpha value (opacity/transparency). | |||
1103 | Matches pixels with similar brightness. | |||
1104 | Matches pixels with similar hues. | |||
1105 | Matches pixels with similar values in red, green, blue and alpha channels. | |||
1106 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ||
1107 | Maximum difference between the color of the clicked pixel and the color of the flood-filled pixel. Values range from 0 to 100%. | |||
1108 | Maximum distance in pixels that each pixel is influences. | Khoảng cách tối đa (tính bằng pixel) của mỗi pixel bị ảnh hưởng. | ||
1109 | Maximum number of computation steps and hence colors in the final picture. | Tối đa số bước tính và do đó màu được thể hiện ở ảnh cuối. | ||
1110 | Media | Thông tin | ||
1111 | Medium icons | |||
1112 | Menu configuration | |||
1113 | Merge layers | Kết hợp các lớp | ||
1114 | Merged | |||
1115 | Metadata | |||
1116 | Metadata: | |||
1117 | Method | Phương pháp | ||
1118 | Method specifying the target size. | Phương pháp xác định kích thước của đối tượng. | ||
1119 | Method used for blurring. | Phương pháp dùng cho làm mờ. | ||
1120 | Method used to fill interior of shapes like rectangles or ellipses. |