Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1141 | More filters | Thêm bộ lọc | ||
1142 | More information | Thêm thông tin | ||
1143 | More options | Thêm tùy chọn | ||
1144 | Mouse Cursor | |||
1145 | Mouse cursor files | |||
1146 | Mouse gesture | |||
1147 | Mouse gestures... | Thao tác nhanh bằng con trỏ... | ||
1148 | Move | Di chuyển | ||
1149 | Move layer down | Di chuyển lớp xuống | ||
1150 | Move layer up | Di chuyển lớp lên | ||
1151 | Move the dragged layer up or down. | |||
1152 | Move the slider to modify a single color channel of the current color. | Di chuyển thanh trượt để sửa đổi một kênh màu của các màu sắc hiện tại. | ||
1153 | Move your mouse while holding left button down to rotate the rectangle. | Di chuyển chuột của bạn đồng thời giữ nút bên trái để xoay hình chữ nhật. | ||
1154 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
1155 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
1156 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
1157 | Multiple operations can be undone. The number of operations depends on their memory requirements. | |||
1158 | Multiple source points | Đa nguồn điểm | ||
1159 | Multiply alpha value of every pixel by 0-200%. Alpha value controls the opacity of a pixel. Decreasing alpha will make pixels more transparent. | Nhân giá trị alpha của mỗi pixel với 0-200%. Giá trị alpha kiểm soát độ mờ đục của một pixel. Giảm alpha sẽ làm cho các pixel trong suốt hơn. | ||
1160 | Multiply color |