Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1121 | Quality of the compressed image. Usefull range is from 5 to 95. | |||
1122 | Quality: | |||
1123 | Quit the application; prompts to save document if modified. | Thoát khỏi ứng dụng, sẽ có lời nhắc để lưu văn bản nếu có chỉnh sửa. | ||
1124 | R&emove border... | &Hủy đường viền... | ||
1125 | RGBA | RGBA | ||
1126 | RLE compression | |||
1127 | RNG seed: | |||
1128 | Radial Blur | Làm Nhòe | ||
1129 | Radial blur | Làm nhòe | ||
1130 | Radial blur... | Làm nhòe... | ||
1131 | Radial gradient | Građient tròn | ||
1132 | Radius | Mức độ mờ | ||
1133 | Radius for smoothing in pixels. Makes the beveled shape round. | Tia để làm mịn bằng pixel. Làm cho hình tròn nghiêng. | ||
1134 | Radius of the shadow in pixels. | Tia tạo bóng bằng các pixel. | ||
1135 | Radius: | |||
1136 | Random color | |||
1137 | Raster Editor - Configure Gestures | Trình Soạn Ảnh Mành - Cấu Hình Thao Tác Nhanh | ||
1138 | Raster Editor - Custom Presets | Trình Soạn Ảnh Mành - Tùy Chỉnh Bộ Định Sẵn | ||
1139 | Raster Editor - Draw Mode | Trình Soạn Ảnh Mành - Chế Độ Vẽ | ||
1140 | Raster Editor - Drawing Tool Command Line | Trình Soạn Ảnh Mành - Dòng Lệnh Công Cụ Vẽ |