Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1241 | Resolution: | Độ phân giải: | ||
1242 | Respect image opacity | Giữ lại độ mờ đục của ảnh | ||
1243 | Respect the alpha channel of the filled image and do not fill transparent areas. | Giữ lại các kênh alpha của ảnh đã tô và không tô vào các khu vực trong suốt. | ||
1244 | Restore | |||
1245 | Restore selection size | Khôi phục kích thước cũ | ||
1246 | Retouch with: %s | Chỉnh sửa với: %s | ||
1247 | Reverse frame order | Đảo vị trí khung | ||
1248 | Reverse the order of selected frames or of all frames if less than two are selected. | Đảo ngược thứ tự của các khung hoặc tất cả các khung đã chọn( Ít nhất hai khung ) | ||
1249 | Ridged edges | Cạnh dạng chóp | ||
1250 | Right | Phải | ||
1251 | Rotate | Xoay | ||
1252 | Rotate &left | Quay sang &trái | ||
1253 | Rotate &right | Quay sang &phải | ||
1254 | Rotate by 180° | Quay 180° | ||
1255 | Rotate hue of every pixel by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">More information</a>. | Xoày màu của mỗi pixel với góc đã cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">Thêm thông tin</a>. | ||
1256 | Rotate the image around its center by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">More information</a>. | Xoay ảnh quanh tâm của nó với góc cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">Thêm thông tin</a>. | ||
1257 | Rotate the image by 180 degrees. | Quay ảnh một góc bằng 180 độ. | ||
1258 | Rotate the image by 90 degrees to the left. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang trái. | ||
1259 | Rotate the image by 90 degrees to the right. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang phải. | ||
1260 | Rotate the image by an arbitrary angle. | Xoay ảnh theo một góc tùy ý. |