Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1301 | Select Brush Pattern | |||
1302 | Select Location | Chọn Vị Trí | ||
1303 | Select Picture | |||
1304 | Select Splash Screen | |||
1305 | Select Template | |||
1306 | Select a rectangle by dragging with mouse. Hold down SHIFT and/or CTRL to add, remove or negate current selection. | Chọn một hình chữ nhật bằng cách. Giữ phím SHIFT và / hoặc CTRL để thêm, loại bỏ hoặc hủy lựa chọn hiện tại. | ||
1307 | Select a region similar to the clicked pixel. Hold down CTRL and/or SHIFT to combine the new selection with the current one. | Chọn một vùng tương tự như pixel đã click. Giữ phím CTRL và / hoặc phím Shift để kết hợp vùng mới chọn với vùng hiện hành. | ||
1308 | Select all objects that are currently not selected. | Chọn tất cả các đối tượng hiện chưa được chọn. | ||
1309 | Select an effect to apply on the retouched pixels. | |||
1310 | Select group of similar pixels near each pixel and blur them. | |||
1311 | Select how to handle multiple open documents. | Chọn cách để xử lí nhiều dữ liệu cùng lúc. | ||
1312 | Select how to merge the current layer with the underlying layers. | Chọn cách để kết hợp lớp hiện tại với các lớp phía dưới. | ||
1313 | Select or modify a template. | |||
1314 | Select the preferred language. English will be used for strings unavailable in the selected language. | Chọn ngôn ngữ ưa thích. Tiếng Anh sẽ được sử dụng cho các chuỗi không có sẵn trong ngôn ngữ đã chọn. | ||
1315 | Select to how many frames (columns x rows) to split the image. | |||
1316 | Selected file formats will be used for newly created documents. | Định dạng tập tin được chọn sẽ được sử dụng cho các dữ liệu mới được tạo ra. | ||
1317 | Selected formats will be used for newly created documents in the given order. | Các định dạng được chọn sẽ được sử dụng cho các dữ liệu mới được tạo ra theo thứ tự nhất định. | ||
1318 | Selected language is built into the application and supported by all default components. | Ngôn ngữ đã chọn được gắn vào ứng dụng và được hỗ trợ bởi tất cả các thành phần mặc định. | ||
1319 | Selected stop color | |||
1320 | Selection ID: | ID đối tượng chọn : |