Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
421 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ||
422 | Continually increase transparency in given direction. | |||
423 | Continue editing the card in an image editor. | |||
424 | Continuous boost | Tăng liên tục | ||
425 | Contrast | Độ tương phản | ||
426 | Contrast controls the difference between darker and lighter areas of the image. | Tương phản kiểm soát giữa các khu vực tối và sáng của vùng ảnh. | ||
427 | Contrast... | Độ tương phản ... | ||
428 | Controls how are images in standard formats like .jpg or .png opened. | Điều chỉnh ảnh ở các định dạng chuẩn như .jpg hoặc .png . | ||
429 | Controls how much does the current layer influence the final image (0-100%). | |||
430 | Controls how the size of the watermark is computed. | |||
431 | Controls how to specify the final canvas size. | Điều khiển cách để xác định kích thước của khung vẽ cuối. | ||
432 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ||
433 | Controls whether a toolbar is visible when creating new window. | Kiểm soát sự hiển thị của một thanh công cụ khi tạo cửa số mới. | ||
434 | Convert color image to a grayscale. | |||
435 | Convert image | |||
436 | Convert layer of any type to a raster layer | |||
437 | Convert object to Shape using given tolerance. | |||
438 | Convert to Polygon | |||
439 | Convert to Shape | |||
440 | Convolution matrix | Ma trận lặp |