Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
521 | Define a shape by drawing its outline with mouse. | Xác định một hình bằng cách vẽ viền của nó bằng con trỏ. | ||
522 | Define area for red eye removing by clicking and dragging with mouse. | |||
523 | Define middle point between black and white levels. | |||
524 | Define what should be displayed on a color button popup palette and how should the color picker dialog look like. | Xác định những gì sẽ được hiện lên trên nút màu và kiểu bảng chọn màu | ||
525 | Defines how to combine fill pattern with previous content. | Xác định cách để kết hợp mẫu tô với các mẫu có trước. | ||
526 | Defines how to obtain the height map for bevel effect. | Xác định cách để có được chiều cao ánh xạ cho hiệu ứng nghiêng. | ||
527 | Defines, where to place the outline. | Xác định nơi đặt viền | ||
528 | Delete batch operation | |||
529 | Delete file | Xóa tệp | ||
530 | Delete layer(s) | Xóa lớp | ||
531 | Delete selected items. | |||
532 | Delete vertex | |||
533 | Density [%]: | Mật độ [%]: | ||
534 | Density of the projected shadow at the beginning. | |||
535 | Desaturate | |||
536 | Details | |||
537 | Detect horizontal edges in the input image. | Phát hiện cạnh dạng sọc đứng của ảnh đưa vào. | ||
538 | Determine the darkest and brightest colors in the image and adjust contrast to map them on real black and white. | |||
539 | Determines the method used to compute the shadow. | Xác định phương pháp được sử dụng để ước lượng độ đổ bóng. | ||
540 | Determines the sharpness of the shadow. It is recommended to use sharper shadow for small images and less sharp for big ones. |