Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
301 | Mac OS Tiger icon | |||
302 | Mac icon files | |||
303 | Magic wand | Đũa thần | ||
304 | Main toolbar | Thanh công cụ chính | ||
305 | Main window | Cửa sổ chính | ||
306 | Manage File Associations | Quản lí các tệp cần liên kết | ||
307 | Manage Windows shell associations | Trình quản lý các liên kết với Windows | ||
308 | Mark all available items or objects as selected. | Đánh dấu tất cả các phần tử có sẵn, hoặc các đối tượng đã được chọn. | ||
309 | Mask from opacity | Tạo màn che mờ | ||
310 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ||
311 | Maximum cores: | |||
312 | Media | Thông tin | ||
313 | Merge all layers and separate all images in an icon to make it usable in other applications. | |||
314 | Merge layers | Kết hợp các lớp | ||
315 | Merge objects | |||
316 | Minimal style | |||
317 | Mirror | Lật ngược trái phải | ||
318 | Modified date | Thay đổi ngày | ||
319 | Modified on %s | Được thay đổi trên %s | ||
320 | Modify shapes in picture by pushing, collapsing or expanding specified areas. |