Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
381 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ![]() | |
382 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ![]() | |
383 | Draw squares or rectangles with given corner radius. | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. | ![]() | |
384 | Draw with a brush. | Vẽ bằng cọ. | ![]() | |
385 | Drawing tool toolbar | Thanh công cụ vẽ | ![]() | |
386 | Drop shadow | Tạo hiệu ứng bóng đổ | ![]() | |
387 | Dropper | Ống nhỏ giọt | ![]() | |
388 | Du&plicate | ![]() | ||
389 | Du&plicate %s | ![]() | ||
390 | E&xit | T&hoát | ![]() | |
391 | Editing | Chỉnh sửa | ![]() | |
392 | Effe&ct | Hiệu ứ&ng | ![]() | |
393 | Effect Properties | ![]() | ||
394 | Ellipse | Ellipse | ![]() | |
395 | Emblazer | ![]() | ||
396 | Emblazer DEMO | ![]() | ||
397 | EmblazerDemo | ![]() | ||
398 | Emphasize active layer | Làm nổi lớp hiện hành lên | ![]() | |
399 | Emphasize edges in an image. | ![]() | ||
400 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ![]() |