Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
121 | Animation - Viewer | Ảnh động - Trình xem | ||
122 | App-Edit: Clipboard | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Clipboard | ||
123 | App-Edit: Delete | |||
124 | App-Edit: Duplicate | |||
125 | App-Edit: Invert Selection | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Đảo Đối Tượng Đang Chọn | ||
126 | App-Edit: Redo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Redo | ||
127 | App-Edit: Select All | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Chọn Tất Cả | ||
128 | App-Edit: Undo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo | ||
129 | App-File: Close | Ứng Dụng - Tệp : Đóng | ||
130 | App-File: Exit | Ứng Dụng - Tệp : Thoát | ||
131 | App-File: New, Open, Save | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu | ||
132 | App-File: Recent Files | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng | ||
133 | App-File: Save As | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng | ||
134 | App-Help: About | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) | ||
135 | App-Help: Ask Online | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến | ||
136 | App-Help: Context | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh | ||
137 | App-Help: Custom | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn | ||
138 | App-Help: Local | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng | ||
139 | App-Misc: Execute Command | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh | ||
140 | App-Tools: Layout Configuration | Ứng Dụng - Công Cụ : Cấu Hình Bố Cục |