Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
601 | Mark all available items or objects as selected. | Đánh dấu tất cả các phần tử có sẵn, hoặc các đối tượng đã được chọn. | ||
602 | Mask Pro 4.1... | |||
603 | Mask from opacity | Tạo màn che mờ | ||
604 | Matching files: | Kết hợp các tệp : | ||
605 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ||
606 | Maximum compression | |||
607 | Maximum cores: | |||
608 | Maximum distance in pixels that each pixel influences. | |||
609 | Maximum frame | |||
610 | Media | Thông tin | ||
611 | Melt 1.1... | |||
612 | Menu configuration | |||
613 | Merge layers | Kết hợp các lớp | ||
614 | Merge objects | |||
615 | Metadata | |||
616 | Method | Phương pháp | ||
617 | Method used to encode international characters. | |||
618 | Method used to zoom pixels in or out. | Phương pháp đã dùng để phóng to hay thu nhỏ pixel | ||
619 | Method: | P/pháp : | ||
620 | Minimal style |