Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
781 | Raster Editor - Finish Drawing | Trình Soạn Ảnh Mành - Hoàn Tất Vẽ | ||
782 | Raster Editor - Grid | Trình Soạn Ảnh Mành - Chia Lưới | ||
783 | Raster Editor - Image Composition | Trình Soạn Ảnh Mành - Thành Phần Ảnh | ||
784 | Raster Editor - Swap Colors | Trình Soạn Ảnh Mành - Hoán Đổi Màu | ||
785 | Raster Editor - Window Rendering | Trình Soạn Ảnh Mành - Cửa Sổ Phối Cảnh | ||
786 | Raster Image | Ảnh Mành | ||
787 | Raster Image - 2D Editor | Ảnh Mành - Bộ Soạn Thảo 2D | ||
788 | Raster Image - Automatic Contrast | |||
789 | Raster Image - Bevel | Ảnh Mành - Làm Nghiêng | ||
790 | Raster Image - Blend with Background | Ảnh Mành - Trộn Với Nền | ||
791 | Raster Image - Blur | Ảnh Mành - Làm Mờ | ||
792 | Raster Image - Canvas Size | Ảnh Mành - Kích Thước Khung Vẽ | ||
793 | Raster Image - Color Adjustments | Ảnh Mành - Điều Chỉnh Màu | ||
794 | Raster Image - Colorize | Ảnh Mành - Hiệu Chỉnh Màu | ||
795 | Raster Image - Convolution | Ảnh Mành - Tích Chập | ||
796 | Raster Image - Curves | |||
797 | Raster Image - Dissolve | Ảnh Mành - Loại Bỏ Viền | ||
798 | Raster Image - Drop Shadow | Ảnh Mành - Đổ Bóng | ||
799 | Raster Image - Fade | Ảnh Mành - Làm Phai Màu | ||
800 | Raster Image - Fill | Ảnh Mành - Tô |