Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
841 | Realtive size | |||
842 | Recall mask | Gọi lại màn che | ||
843 | Recall the mask stored by the "Store mask" command. | Gọi lại màn che đã được lưu bởi lệnh "Lưu màn che". | ||
844 | Recent | Gần đây | ||
845 | Recently modified files | Các tệp sửa đổi gần đây | ||
846 | Recently used colors | Những màu thường sử dụng | ||
847 | Recolor (%s) | |||
848 | Recompute | |||
849 | Rectangle | Hình chữ nhật | ||
850 | Rectangular border... | Đường viền hình chữ nhật ... | ||
851 | Red eye remover | Loại bỏ mắt đỏ | ||
852 | Redfield++ | |||
853 | Reduce noise by blending the image with its blurred version according to pixel energy. | |||
854 | Reduce noise... | |||
855 | Reduce number of colors in a picture. | |||
856 | Reduce the selected area by 1 or more pixels. | |||
857 | Relative | Tương đối | ||
858 | Relative reference point | |||
859 | Relative size | |||
860 | Relative speed of the animation in range 25% to 400%. | Tốc độ tương đối của các ảnh động trong khoảng 25% đến 400%. |