Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1721 | Reduce the selected area by 1 pixel. | Giảm vùng được chọn xuống 1 pixel. | ||
1722 | Reduce to %i colors | |||
1723 | Reflect shape | |||
1724 | Reflected: | |||
1725 | Refresh | Tải lại trang | ||
1726 | Refresh thumbnail|Remove from list| | |||
1727 | Relative | Tương đối | ||
1728 | Relative Adjustable | |||
1729 | Relative Fixed | |||
1730 | Relative size | |||
1731 | Relative speed of the animation in range 25% to 400%. | Tốc độ tương đối của các ảnh động trong khoảng 25% đến 400%. | ||
1732 | Release to Public Domain | |||
1733 | Remember configuration | |||
1734 | Remove Empty Border | Xoá Bỏ Khung Rỗng | ||
1735 | Remove already translated strings from the list. | Hủy bỏ các chuỗi đã được dịch từ danh sách. | ||
1736 | Remove clicked vertex from path connecting two neighbour vertices. | |||
1737 | Remove folder from favorites | Hủy bỏ thư mục từ mục yêu thích | ||
1738 | Remove it from the list of recent files? | |||
1739 | Remove selected custom icons. | |||
1740 | Remove selected layers. | Xóa lớp được chọn. |