Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1921 | Shape | |||
1922 | Shape fill mode controls how shapes are filled and if outline is drawn. | |||
1923 | Shape filling | |||
1924 | Shape is filled using pattern from the selected image file. | Hình được tô bằng cách sử dụng mẫu từ các tệp hình ảnh được chọn. | ||
1925 | Shape is filled using selected pattern combining primary and secondary colors. | Hình được tô bằng mẫu đã chọn kết hợp màu chính và màu phụ. | ||
1926 | Shape size | Kích thước hình | ||
1927 | Shape source: | |||
1928 | Shape: | Hình dáng : | ||
1929 | Shapes will be filled with solid color or brush. | Hình sẽ được tô bằng một màu nhất định hay bằng cọ. | ||
1930 | Sharp joins between lines. | Nối cạnh nhọn giữa các đường. | ||
1931 | Sharp shadow | |||
1932 | Sharpen | Làm sắc nét | ||
1933 | Sharpen image | |||
1934 | Sharpen... | Làm sắc nét ... | ||
1935 | Sharpness of the folds. | Độ sắc nét của những nếp gấp. | ||
1936 | Shift Down | Chuyển Xuống | ||
1937 | Shift Hue | Dịch Chuyển Màu | ||
1938 | Shift Left | Chuyển Trái | ||
1939 | Shift Right | Chuyển Phải | ||
1940 | Shift Up | Chuyển Lên |