Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
281 | App-Edit: Undo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo | ||
282 | App-File: Close | Ứng Dụng - Tệp : Đóng | ||
283 | App-File: Exit | Ứng Dụng - Tệp : Thoát | ||
284 | App-File: New, Open, Save | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu | ||
285 | App-File: Recent Files | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng | ||
286 | App-File: Save As | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng | ||
287 | App-Help: About | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) | ||
288 | App-Help: Ask Online | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến | ||
289 | App-Help: Context | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh | ||
290 | App-Help: Custom | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn | ||
291 | App-Help: Local | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng | ||
292 | App-Misc: Execute Command | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh | ||
293 | App-Tools: Layout Configuration | Ứng Dụng - Công Cụ : Cấu Hình Bố Cục | ||
294 | App-Tools: Layouts | Ứng Dụng - Công Cụ : Bố Cục | ||
295 | App-Tools: Layouts Management | Ứng Dụng - Công Cụ : Quản Lí Bố Cục | ||
296 | App-Tools: Misc | Ứng Dụng - Công Cụ : Đa Dạng | ||
297 | App-Tools: Options | Ứng Dụng - Công Cụ : Tùy Chọn | ||
298 | App-View: Custom Toolbar | Hiển Thị Ứng Dụng : Tùy Chỉnh Thanh Công Cụ | ||
299 | App-View: Status Bar | Ứng Dụng - Hiển Thị : Thanh Trạng Thái | ||
300 | Application &options... | Tùy chọn Ứng &dụng... |