Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1061 | DarkGlass... | |||
1062 | Darken | |||
1063 | Darkened Random... | |||
1064 | Dart Board... | |||
1065 | Dash pattern | Dấu gạch mẫu | ||
1066 | DayDream... | |||
1067 | DayDreaming... | |||
1068 | De-Interlace... | |||
1069 | Dead Center | |||
1070 | Decimal places: | Chữ số thập phân: | ||
1071 | Decolorizer | |||
1072 | Decrease brightness | |||
1073 | Decrease image magnification by one step. | Giảm độ phóng đại ảnh chỉ với một bước. | ||
1074 | Decrease opacity | Giảm độ mờ | ||
1075 | Decrease opacity (alpha) using brush tool. | |||
1076 | Decrease outline width | Giảm chiều rộng đường viền | ||
1077 | Decrease width of shape outline by 1 pixel or by 5 pixels if CTRL key is down. | Giảm chiều rộng của viền đi 1 pixel hoặc 5 pixels, nếu phím CTRL được nhấn. | ||
1078 | Decrypt Noise Reducer | |||
1079 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng đổ bóng trên đó. | ||
1080 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">More information</a>. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và các lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng chiếu lên nó.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">Thêm thông tin</a>. |