Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1541 | Up | Lên | ||
1542 | Up-Down | Lên - Xuống | ||
1543 | Update | Cập nhật | ||
1544 | Update and save | |||
1545 | Upload | Tải lên | ||
1546 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ||
1547 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ||
1548 | Use color of nearest pixel. | Dùng màu của pixel gần nhất | ||
1549 | Use combination of resampling and retargeting to adjust image dimensions (and aspect ratio) while preserving content. | |||
1550 | Use default database | |||
1551 | Use linear interpolation of pixel colors. | Dùng phép nội suy tuyến tính cho màu của pixel. | ||
1552 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
1553 | Use the "%s" tool and draw a bubble around it. | |||
1554 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
1555 | Value | Giá trị | ||
1556 | Value added to the final pixel. | Giá trị đã thêm vào pixel cuối. | ||
1557 | Value in degrees specifying how much is the image rotated clockwise. | Giá trị (đơn vị là độ) xác định góc xoay của ảnh theo chiều kim đồng hồ. | ||
1558 | Value in pixels added to current cavas size. Negative values are allowed. | Giá trị pixel được thêm vào khung vẽ hiện tại. Cho phép giá trị âm. | ||
1559 | Value in pixels determining new size of the canvas. | Giá trị (tính bằng pixel) xác định cỡ mới của khung vẽ | ||
1560 | Values in the convolution matrix represent weights of pixels. The number of rows and columns must be odd. | Giá trị trong ma trận chập đại diện cho trọng số của pixel. Số lượng các hàng và cột phải là lẻ. |